Harry ARTER
78
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
28 Th12 1989
Ngày sinh
89k
Giá
89,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (AFC Bournemouth) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 10 | 2 | 6,97 | 4 | 0 |
15 | AFC Bournemouth | Cúp liên đoàn Anh | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 10 | 2 | 6,97 | 4 | 0 |
14 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
13 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 19 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 77 (0) | 12 | 12 | 2 | 6,88 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 11 Th08 2014 | Không | AFC Bournemouth | 2.0M | Harry ARTER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th03 2022 | 80 | 78 | 2 |
17 Th01 2022 | 82 | 80 | 2 |
29 Th07 2021 | 84 | 82 | 2 |
18 Th02 2021 | 85 | 84 | 1 |
18 Th01 2020 | 86 | 85 | 1 |
30 Th12 2016 | 85 | 86 | 1 |
17 Th05 2015 | 84 | 85 | 1 |
26 Th01 2015 | 82 | 84 | 2 |
30 Th04 2014 | 80 | 82 | 2 |
20 Th10 2013 | 79 | 80 | 1 |
4 Th04 2013 | 76 | 79 | 3 |
24 Th08 2011 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |