Aníbal CAPELA
78
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
8 Th05 1991
Ngày sinh
173k
Giá
173,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
11 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 15 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 12 Th10 2013 | Không | Sporting de Braga | 2.2M | Aníbal CAPELA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th10 2022 | 80 | 78 | 2 |
16 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
14 Th10 2020 | 80 | 82 | 2 |
25 Th09 2018 | 82 | 80 | 2 |
6 Th03 2017 | 83 | 82 | 1 |
1 Th12 2013 | 82 | 83 | 1 |
30 Th07 2013 | 80 | 82 | 2 |
19 Th02 2013 | 76 | 80 | 4 |
25 Th11 2011 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |