Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Thorben MARX

Player retiring at the end of the season.
Thorben MARX Photo
Monchengladbach

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Monchengladbach)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 1 Th06 2015)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

1 Th06 1981

Ngày sinh

28k

Giá

28,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 0 (0)0000,0000
15 Monchengladbach SMFA Champions Cup (Bảng B) 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
14 Monchengladbach Hạng 1 3 (0) 0 1 07,000 0
13 Monchengladbach Bảng F 3 (0) 0 0 06,331 0
13 Monchengladbach Hạng 1 6 (0) 0 0 07,002 0
12 Monchengladbach Hạng 1 15 (0) 1 1 06,872 0
11 Monchengladbach Hạng 1 8 (0) 1 3 07,120 1
10 Monchengladbach Hạng 1 13 (0) 2 1 06,850 0
9 Monchengladbach Bảng H 4 (0) 2 1 06,251 0
9 Monchengladbach Hạng 1 20 (0) 1 2 06,253 0
8 Monchengladbach Hạng 1 32 (0) 6 4 06,344 1
7 Monchengladbach Hạng 2 33 (0) 8 4 06,854 1
6 Monchengladbach Hạng 2 32 (0) 6 4 07,003 0
5 Monchengladbach Hạng 2 29 (0) 5 6 06,902 0
4 Monchengladbach Hạng 1 26 (0) 5 4 06,381 0
3 Monchengladbach Hạng 1 27 (0) 1 5 05,781 0
2 Monchengladbach Hạng 1 22 (0) 2 2 06,091 0
1 Monchengladbach Hạng 1 15 (0) 4 3 06,603 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu288 (0)444106,56283

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th06 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th12 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th05 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th01 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----