Thorben MARX
83
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th06 2015)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
1 Th06 1981
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Monchengladbach | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Monchengladbach | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Monchengladbach | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
13 | Monchengladbach | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | Monchengladbach | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
11 | Monchengladbach | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,12 | 0 | 1 |
10 | Monchengladbach | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,85 | 0 | 0 |
9 | Monchengladbach | Bảng H | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
9 | Monchengladbach | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,25 | 3 | 0 |
8 | Monchengladbach | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,34 | 4 | 1 |
7 | Monchengladbach | Hạng 2 | 33 (0) | 8 | 4 | 0 | 6,85 | 4 | 1 |
6 | Monchengladbach | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
5 | Monchengladbach | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
4 | Monchengladbach | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
3 | Monchengladbach | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 5 | 0 | 5,78 | 1 | 0 |
2 | Monchengladbach | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,09 | 1 | 0 |
1 | Monchengladbach | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 288 (0) | 44 | 41 | 0 | 6,56 | 28 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th06 2015 | 85 | 83 | 2 |
26 Th12 2014 | 86 | 85 | 1 |
15 Th05 2014 | 87 | 86 | 1 |
9 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |