Christian MÜLLER
73
Chỉ số
8 (Ngày 21 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
28 Th02 1984
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Bielefeld), German Cup (Bielefeld) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bielefeld | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 7 | 1 | 7,06 | 3 | 0 |
14 | Bielefeld | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 7 | 2 | 7,12 | 5 | 0 |
13 | Bielefeld | Hạng 2 | 30 (0) | 11 | 3 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
12 | Bielefeld | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 8 | 1 | 6,68 | 3 | 0 |
11 | Bielefeld | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,75 | 3 | 0 |
10 | Bielefeld | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,47 | 3 | 0 |
9 | Bielefeld | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
8 | Bielefeld | Hạng 2 | 34 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
7 | Bielefeld | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 5 | 0 | 5,70 | 2 | 0 |
6 | Bielefeld | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,15 | 2 | 0 |
5 | Bielefeld | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,09 | 0 | 0 |
4 | Bielefeld | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Koblenz | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
3 | Koblenz | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
2 | Koblenz | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,40 | 1 | 0 |
1 | Koblenz | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 304 (0) | 51 | 55 | 7 | 6,57 | 29 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 15 Th01 2011 | Koblenz | Bielefeld | 802k | Christian MÜLLER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th10 2017 | 81 | 73 | 8 |
13 Th08 2012 | 77 | 81 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |