Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Idrissa GUEYE

Idrissa GUEYE Photo
Lille OSC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Everton)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 25 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

26 Th09 1989

Ngày sinh

1.4M

Giá

1,425,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (Lille OSC)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Senegal SMFA World Cup 3 (0)2007,3320
15 Senegal SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)2307,1400
15 Senegal SMFA World Cup 3 (0)1007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lille OSC Hạng 1 12 (0)1407,4240
15 Lille OSC Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Senegal Quốc tế 48 (0)91127,0060
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lille OSC Hạng 1 12 (0) 1 4 07,424 0
14 Lille OSC Bảng H 4 (0) 1 0 17,500 0
14 Lille OSC Hạng 1 18 (0) 5 1 07,063 0
13 Lille OSC Hạng 1 9 (0) 1 3 17,220 0
12 Lille OSC Hạng 1 6 (0) 0 1 07,001 0
11 Lille OSC Hạng 1 6 (0) 0 0 07,170 0
10 Lille OSC Hạng 1 6 (0) 0 1 07,171 0
9 Lille OSC Hạng 1 9 (0) 1 0 06,891 0
8 Lille OSC Hạng 1 6 (0) 4 3 06,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu76 (0)131327,12100

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
814 Th07 2012KhôngLille OSC3.1MIdrissa GUEYE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th07 20238988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th12 20229089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th05 20229190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th12 20209291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th05 20209192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th12 20199091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th06 20198990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
31 Th12 20168889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th12 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th08 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th12 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th03 20128485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th12 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th06 20118083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
16 Th03 20117780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----