Idrissa GUEYE
88
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
26 Th09 1989
Ngày sinh
1.4M
Giá
1,425,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Lille OSC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Senegal | SMFA World Cup | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 2 | 0 |
15 | Senegal | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
15 | Senegal | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lille OSC | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,42 | 4 | 0 |
15 | Lille OSC | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Senegal | Quốc tế | 48 (0) | 9 | 11 | 2 | 7,00 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lille OSC | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,42 | 4 | 0 |
14 | Lille OSC | Bảng H | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Lille OSC | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,06 | 3 | 0 |
13 | Lille OSC | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,22 | 0 | 0 |
12 | Lille OSC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Lille OSC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
10 | Lille OSC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
9 | Lille OSC | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
8 | Lille OSC | Hạng 1 | 6 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 76 (0) | 13 | 13 | 2 | 7,12 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 14 Th07 2012 | Không | Lille OSC | 3.1M | Idrissa GUEYE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th07 2023 | 89 | 88 | 1 |
23 Th12 2022 | 90 | 89 | 1 |
27 Th05 2022 | 91 | 90 | 1 |
18 Th12 2020 | 92 | 91 | 1 |
29 Th05 2020 | 91 | 92 | 1 |
11 Th12 2019 | 90 | 91 | 1 |
18 Th06 2019 | 89 | 90 | 1 |
31 Th12 2016 | 88 | 89 | 1 |
9 Th12 2013 | 87 | 88 | 1 |
23 Th08 2013 | 86 | 87 | 1 |
1 Th12 2012 | 85 | 86 | 1 |
30 Th03 2012 | 84 | 85 | 1 |
2 Th12 2011 | 83 | 84 | 1 |
3 Th06 2011 | 80 | 83 | 3 |
16 Th03 2011 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |