Paul-José MPOKU
81
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
19 Th04 1992
Ngày sinh
492k
Giá
492,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Cup (Standard Liège) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 5 | 2 | 6,92 | 0 | 0 |
15 | Standard Liège | Cúp Quốc gia Hà Lan | 2 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 5 | 2 | 6,92 | 0 | 0 |
14 | Standard Liège | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,11 | 3 | 0 |
13 | Standard Liège | Hạng 1 | 25 (0) | 12 | 9 | 2 | 7,64 | 1 | 0 |
12 | Standard Liège | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,16 | 1 | 0 |
11 | Standard Liège | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,94 | 0 | 0 |
10 | Standard Liège | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 120 (0) | 31 | 29 | 7 | 7,15 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Không | Standard Liège | 2.1M | Paul-José MPOKU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th11 2023 | 82 | 81 | 1 |
7 Th01 2023 | 83 | 82 | 1 |
25 Th03 2021 | 85 | 83 | 2 |
28 Th01 2020 | 86 | 85 | 1 |
3 Th04 2014 | 85 | 86 | 1 |
9 Th12 2013 | 84 | 85 | 1 |
9 Th10 2013 | 82 | 84 | 2 |
20 Th04 2013 | 78 | 82 | 4 |
19 Th05 2012 | 77 | 78 | 1 |
11 Th06 2011 | 76 | 77 | 1 |
5 Th03 2011 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |