Benjamin LECOMTE
88
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
26 Th04 1991
Ngày sinh
4.1M
Giá
4,130,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (FC Lorient), French Cup (FC Lorient) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Lorient | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,21 | 0 | 0 |
15 | FC Lorient | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | FC Lorient | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Lorient | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,21 | 0 | 0 |
14 | FC Lorient | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 44 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,16 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | FC Lorient | 2.5M | Benjamin LECOMTE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th06 2022 | 89 | 88 | 1 |
12 Th06 2019 | 88 | 89 | 1 |
30 Th11 2018 | 86 | 88 | 2 |
21 Th05 2015 | 85 | 86 | 1 |
7 Th12 2014 | 83 | 85 | 2 |
23 Th08 2013 | 82 | 83 | 1 |
1 Th12 2012 | 80 | 82 | 2 |
28 Th03 2012 | 78 | 80 | 2 |
1 Th12 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |