Cheick DOUKOURÉ
81
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
11 Th09 1992
Ngày sinh
490k
Giá
490,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-7-5-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (FC Metz), French Cup (FC Metz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metz | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | FC Metz | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 8 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,12 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | FC Metz | 1.5M | Cheick DOUKOURÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th02 2024 | 82 | 81 | 1 |
1 Th08 2020 | 83 | 82 | 1 |
12 Th12 2016 | 82 | 83 | 1 |
8 Th12 2014 | 80 | 82 | 2 |
17 Th04 2014 | 77 | 80 | 3 |
30 Th11 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |