Jack HUNT
78
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
6 Th12 1990
Ngày sinh
122k
Giá
122,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-8-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Wigan Athletic), English Shield (Wigan Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,41 | 0 | 0 |
15 | Wigan Athletic | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wigan Athletic | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,41 | 0 | 0 |
14 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
14 | Millwall | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
13 | Millwall | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 9 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
12 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,31 | 3 | 1 |
11 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 36 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,72 | 4 | 0 |
10 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 132 (0) | 12 | 2 | 0 | 6,51 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 14 Th02 2015 | Millwall | Wigan Athletic | 4.3M | Jack HUNT |
13 | 21 Th11 2014 | West Ham United | Millwall | 2.8M | Jack HUNT |
13 | 23 Th08 2014 | Huddersfield Town | West Ham United | 4.2M | Jack HUNT |
10 | 20 Th07 2013 | Không | Huddersfield Town | 1.6M | Jack HUNT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th08 2023 | 80 | 78 | 2 |
25 Th02 2023 | 82 | 80 | 2 |
28 Th07 2021 | 83 | 82 | 1 |
7 Th09 2013 | 80 | 83 | 3 |
15 Th08 2012 | 78 | 80 | 2 |
26 Th08 2011 | 73 | 78 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |