Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tendayi DARIKWA

Tendayi DARIKWA Photo
Chesterfield

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Apollon Limassol)

79

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 9 Th07 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

13 Th12 1991

Ngày sinh

186k

Giá

186,000

8k

Hợp đồng

1 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-8-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Chesterfield), English Cup (Chesterfield)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Chesterfield Hạng 5 35 (0)6607,2050
15 Chesterfield Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0005,0000
15 Chesterfield Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Chesterfield Hạng 5 35 (0) 6 6 07,205 0
14 Chesterfield Hạng 4 11 (0) 1 2 06,450 0
13 Chesterfield Hạng 4 7 (0) 3 0 17,291 0
12 Chesterfield Hạng 4 13 (0) 3 3 17,001 0
11 Chesterfield Hạng 4 5 (0) 3 0 06,801 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu71 (0)161127,0380

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1118 Th12 2013KhôngChesterfield376kTendayi DARIKWA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th07 20227879Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th01 20218078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th09 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th02 20198082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th10 20157880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
15 Th05 20157678Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th10 20147576Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th11 20137475Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
31 Th01 20137074Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----