Jonas MARTIN
85
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
9 Th04 1990
Ngày sinh
624k
Giá
624,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Montpellier HSC), French Cup (Montpellier HSC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,40 | 1 | 0 |
15 | Montpellier HSC | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 3 | 1 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
15 | Montpellier HSC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,40 | 1 | 0 |
14 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
13 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 9 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Montpellier HSC | 2.1M | Jonas MARTIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th12 2023 | 86 | 85 | 1 |
9 Th05 2016 | 85 | 86 | 1 |
22 Th05 2015 | 84 | 85 | 1 |
8 Th12 2014 | 83 | 84 | 1 |
23 Th08 2013 | 82 | 83 | 1 |
30 Th11 2012 | 80 | 82 | 2 |
30 Th03 2012 | 77 | 80 | 3 |
2 Th12 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |