Ismaël BOUZID
77
Chỉ số
3 (Ngày 2 Th06 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
21 Th07 1983
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Cup (Kilmarnock) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kilmarnock | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
15 | Kilmarnock | Cúp Quốc gia Scotland | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algeria | Quốc tế | 43 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,25 | 7 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kilmarnock | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
14 | Kilmarnock | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
14 | St. Mirren | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | St. Mirren | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Kilmarnock | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,54 | 0 | 0 |
13 | Ross County | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
13 | Kilmarnock | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
12 | Kilmarnock | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,59 | 5 | 0 |
11 | Kilmarnock | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,80 | 3 | 0 |
6 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
5 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,22 | 2 | 2 |
4 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 6 | 0 | 6,35 | 4 | 0 |
3 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 1 | 5,59 | 5 | 0 |
2 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,17 | 0 | 0 |
1 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 223 (0) | 15 | 15 | 4 | 6,43 | 23 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 6 Th03 2015 | St. Mirren | Kilmarnock | 1.0M | Ismaël BOUZID |
13 | 27 Th11 2014 | Kilmarnock | St. Mirren | 989k | Ismaël BOUZID |
13 | 9 Th09 2014 | Ross County | Kilmarnock | 1.0M | Ismaël BOUZID |
13 | 13 Th08 2014 | Kilmarnock | Ross County | 1.0M | Ismaël BOUZID |
11 | 30 Th09 2013 | Baniyas SC | Kilmarnock | 5.4M | Ismaël BOUZID |
8 | 7 Th08 2012 | PAS Giannina | Baniyas SC | 4.2M | Ismaël BOUZID |
6 | 21 Th10 2011 | Heart of Midlothian | PAS Giannina | 4.0M | Ismaël BOUZID |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th06 2014 | 80 | 77 | 3 |
20 Th03 2014 | 83 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |