Reinhold YABO
82
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th03 2012)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
32
Tuổi
10 Th02 1992
Ngày sinh
579k
Giá
579,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-9-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Karlsruhe), German Cup (Karlsruhe) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Karlsruhe | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,97 | 3 | 0 |
14 | Karlsruhe | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 5 | 1 | 7,23 | 2 | 0 |
13 | Karlsruhe | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,76 | 2 | 1 |
12 | Karlsruhe | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 5 | 2 | 6,77 | 2 | 0 |
11 | Karlsruhe | Hạng 2 | 28 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,07 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 151 (0) | 32 | 24 | 6 | 6,96 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 2 Th10 2013 | Cologne | Karlsruhe | 3.2M | Reinhold YABO |
10 | 23 Th07 2013 | Không | Cologne | 2.2M | Reinhold YABO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th03 2012 | 80 | 82 | 2 |
6 Th12 2011 | 77 | 80 | 3 |
16 Th06 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |