Steffen BOHL
77
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th08 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
28 Th12 1983
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-6-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Duisburg), German Cup (Duisburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Duisburg | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,65 | 1 | 1 |
14 | Duisburg | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,66 | 4 | 1 |
13 | Cottbus | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,65 | 0 | 1 |
12 | Cottbus | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,63 | 0 | 0 |
11 | Cottbus | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 116 (0) | 10 | 4 | 0 | 6,65 | 6 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 27 Th11 2014 | Cottbus | Duisburg | 3.1M | Steffen BOHL |
11 | 21 Th12 2013 | Không | Cottbus | 2.1M | Steffen BOHL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th08 2018 | 78 | 77 | 1 |
17 Th04 2017 | 79 | 78 | 1 |
17 Th12 2016 | 80 | 79 | 1 |
17 Th08 2016 | 82 | 80 | 2 |
18 Th05 2013 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |