David AÑÓN
73
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
3 Th04 1989
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
8k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 98% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
11 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 12 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Albacete Balompié | Celta Vigo Fortuna | 866k | David AÑÓN |
11 | 11 Th10 2013 | Không | Albacete Balompié | 688k | David AÑÓN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th03 2020 | 74 | 73 | 1 |
20 Th11 2019 | 75 | 74 | 1 |
20 Th07 2019 | 77 | 75 | 2 |
20 Th04 2014 | 75 | 77 | 2 |
20 Th12 2013 | 77 | 75 | 2 |
17 Th03 2011 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |