Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Didier DROGBA

Player retiring at the end of the season.
Didier DROGBA Photo
Newcastle United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Phoenix Rising FC)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 19 Th10 2017)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

46

Tuổi

11 Th03 1978

Ngày sinh

7k

Giá

7,000

30k

Hợp đồng

1 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

91

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-8-10-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Newcastle United), English Shield (Newcastle United), English Cup (Newcastle United)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ivory Coast SMFA World Cup 3 (0)3128,3300
15 Ivory Coast SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0206,5010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newcastle United Hạng 1 21 (0)11647,5210
15 Newcastle United Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0007,0000
15 Newcastle United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)20110,0000
15 Newcastle United SMFA Shield 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ivory Coast Quốc tế 117 (0)5042327,98100
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newcastle United Hạng 1 21 (0) 11 6 47,521 0
14 Newcastle United Hạng 1 12 (0) 4 4 27,921 2
14 Tottenham Hotspur Hạng 1 19 (0) 4 2 57,631 0
13 Tottenham Hotspur Hạng 1 2 (0) 0 1 07,500 0
13 West Bromwich Albion Hạng 1 14 (0) 4 7 37,931 0
13 Galatasaray SK Bảng G 1 (0) 2 0 07,000 0
13 Galatasaray SK Hạng 1 7 (0) 3 4 18,001 0
12 Galatasaray SK Hạng 1 31 (0) 13 6 57,945 0
11 Galatasaray SK Hạng 1 30 (0) 13 10 78,004 0
10 Galatasaray SK Hạng 1 27 (0) 8 7 27,743 0
9 Real Madrid Bảng D 4 (0) 1 0 18,501 0
9 Real Madrid Hạng 1 18 (0) 9 4 68,174 0
8 Chelsea Bảng G 5 (0) 0 2 06,402 0
8 Chelsea Hạng 1 30 (0) 10 6 27,533 0
7 Chelsea Bảng G 5 (0) 2 1 18,401 0
7 Chelsea Hạng 1 25 (0) 11 7 77,924 1
6 Chelsea Bảng H 5 (0) 1 2 08,601 0
6 Chelsea Hạng 1 27 (0) 10 7 78,042 0
5 Chelsea Bảng E 4 (0) 1 1 38,750 0
5 Chelsea Hạng 1 31 (0) 10 7 88,033 0
4 Chelsea Bảng A 4 (0) 0 0 97,500 0
4 Chelsea Hạng 1 20 (0) 11 8 98,100 0
3 Chelsea Bảng F 5 (0) 2 0 77,400 0
3 Chelsea Hạng 1 28 (0) 11 20 77,790 0
2 Chelsea Bảng F 5 (0) 4 1 88,400 0
2 Chelsea Hạng 1 27 (0) 15 15 87,704 0
1 Chelsea Bảng D 4 (0) 3 2 38,001 0
1 Chelsea Hạng 1 20 (0) 2 5 37,653 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu431 (0)1651351187,86464

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1410 Th03 2015Tottenham HotspurNewcastle United7.0MDidier DROGBA
1327 Th11 2014West Bromwich AlbionTottenham Hotspur8.1MDidier DROGBA
1324 Th08 2014Galatasaray SKWest Bromwich Albion7.8MDidier DROGBA
9 2 Th04 2013Real MadridGalatasaray SK5.9MDidier DROGBA
824 Th10 2012ChelseaReal Madrid9.0MDidier DROGBA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th10 20178885Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
8 Th12 20168988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th07 20159189Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th01 20159291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th07 20129392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th04 20129493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th12 20119594Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th03 20119695Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th12 20099596Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----