Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lukasz TEODORCZYK

Player retiring at the end of the season.
Lukasz TEODORCZYK Photo
Dynamo Kyiv

(Chưa được Quản lí)

CLB

(LR Vicenza)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 16 Th06 2022)

Đánh giá gần nhất

AM,F(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

32

Tuổi

3 Th06 1991

Ngày sinh

236k

Giá

236,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-9-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Dynamo Kyiv)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 2 (0)0007,0000
15 Dynamo Kyiv Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0208,0000
15 Dynamo Kyiv SMFA Champions Cup (Bảng E) 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
14 Dynamo Kyiv Hạng 1 4 (0) 1 3 17,750 0
13 Dynamo Kyiv Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu7 (0)1317,4300

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1314 Th09 2014KhôngDynamo Kyiv2.6MLukasz TEODORCZYK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th06 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th12 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th01 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th08 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th12 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th06 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th07 20178688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
12 Th10 20168586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th09 20148485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th03 20148384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th01 20137783Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6
9 Th03 20127577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----