Eduardo SASHA
86
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
24 Th02 1992
Ngày sinh
1.2M
Giá
1,239,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( -7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Internacional | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Internacional | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | SC Internacional | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th07 2014 | Không | SC Internacional | 960k | Eduardo SASHA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th08 2021 | 87 | 86 | 1 |
11 Th07 2020 | 86 | 87 | 1 |
11 Th09 2019 | 85 | 86 | 1 |
20 Th06 2016 | 84 | 85 | 1 |
30 Th08 2015 | 83 | 84 | 1 |
9 Th05 2015 | 82 | 83 | 1 |
11 Th11 2014 | 80 | 82 | 2 |
14 Th07 2014 | 78 | 80 | 2 |
18 Th12 2013 | 77 | 78 | 1 |
2 Th02 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |