Callum BALL
73
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th02 2016)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
8 Th10 1992
Ngày sinh
93k
Giá
93,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-4-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (St. Mirren), Scottish Cup (St. Mirren) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Mirren | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 10 | 3 | 7,00 | 5 | 1 |
15 | St. Mirren | Cúp Liên đoàn Scotland | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | St. Mirren | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Mirren | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 10 | 3 | 7,00 | 5 | 1 |
14 | St. Mirren | Hạng 2 | 19 (0) | 4 | 11 | 1 | 7,21 | 2 | 0 |
13 | St. Mirren | Hạng 2 | 19 (0) | 9 | 7 | 2 | 7,26 | 4 | 0 |
13 | Birmingham City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 66 (0) | 19 | 28 | 6 | 7,12 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Birmingham City | St. Mirren | 1.2M | Callum BALL |
12 | 3 Th07 2014 | Derby County | Birmingham City | 1.1M | Callum BALL |
12 | 27 Th06 2014 | Không | Derby County | 1.0M | Callum BALL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th02 2016 | 74 | 73 | 1 |
24 Th10 2015 | 78 | 74 | 4 |
24 Th02 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |