Rodrigo BATTAGLIA
86
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
12 Th07 1991
Ngày sinh
1.2M
Giá
1,219,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | CA Huracán | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
12 | CA Huracán | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
11 | CA Huracán | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,67 | 3 | 1 |
10 | CA Huracán | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 85 (0) | 16 | 15 | 1 | 6,64 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 6 Th11 2014 | Boca Juniors | Sporting de Braga | 2.8M | Rodrigo BATTAGLIA |
13 | 24 Th08 2014 | CA Huracán | Boca Juniors | 3.8M | Rodrigo BATTAGLIA |
10 | 27 Th07 2013 | Không | CA Huracán | 2.5M | Rodrigo BATTAGLIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th06 2022 | 87 | 86 | 1 |
21 Th03 2020 | 88 | 87 | 1 |
4 Th02 2019 | 87 | 88 | 1 |
29 Th03 2018 | 85 | 87 | 2 |
23 Th06 2017 | 82 | 85 | 3 |
5 Th05 2013 | 83 | 82 | 1 |
1 Th07 2011 | 80 | 83 | 3 |
21 Th01 2011 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |