Marvin PLATTENHARDT
83
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
26 Th01 1992
Ngày sinh
753k
Giá
753,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (H. Berlin) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | H. Berlin | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
14 | H. Berlin | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
13 | H. Berlin | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 8 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,13 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | H. Berlin | 3.5M | Marvin PLATTENHARDT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th01 2024 | 85 | 83 | 2 |
9 Th06 2023 | 87 | 85 | 2 |
18 Th07 2020 | 88 | 87 | 1 |
21 Th12 2019 | 89 | 88 | 1 |
22 Th11 2017 | 88 | 89 | 1 |
12 Th05 2017 | 87 | 88 | 1 |
21 Th05 2016 | 86 | 87 | 1 |
15 Th12 2015 | 85 | 86 | 1 |
10 Th12 2013 | 84 | 85 | 1 |
11 Th08 2013 | 83 | 84 | 1 |
5 Th01 2013 | 82 | 83 | 1 |
6 Th12 2011 | 79 | 82 | 3 |
17 Th06 2011 | 77 | 79 | 2 |
3 Th03 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |