Lorenzo EBECILIO
77
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
24 Th09 1991
Ngày sinh
145k
Giá
145,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Metalurh Donetsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 15 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,07 | 1 | 1 |
15 | Metalurh Donetsk | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 15 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,07 | 1 | 1 |
14 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 16 (0) | 10 | 5 | 2 | 7,44 | 0 | 0 |
13 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,89 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 50 (0) | 22 | 9 | 4 | 7,12 | 2 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Không | Metalurh Donetsk | 2.8M | Lorenzo EBECILIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th07 2021 | 79 | 77 | 2 |
14 Th01 2021 | 83 | 79 | 4 |
13 Th06 2013 | 84 | 83 | 1 |
10 Th05 2012 | 83 | 84 | 1 |
17 Th05 2011 | 76 | 83 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |