Nejc MEVLJA
76
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
12 Th06 1990
Ngày sinh
88k
Giá
88,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 88% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Livingston | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
12 | Livingston | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,19 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 37 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,22 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 3 Th02 2015 | Pandurii Târgu-Jiu | HŠK Zrinjski | 1.9M | Nejc MEVLJA |
14 | 29 Th12 2014 | NK Aluminij | Pandurii Târgu-Jiu | 1.2M | Nejc MEVLJA |
13 | 5 Th08 2014 | Livingston | NK Aluminij | 1.9M | Nejc MEVLJA |
11 | 2 Th02 2014 | NK Maribor | Livingston | 2.4M | Nejc MEVLJA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th08 2023 | 78 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |