Ferreira NADSON
81
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th04 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
18 Th10 1984
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Krylia Sovetov Samara) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,70 | 5 | 0 |
15 | Krylia Sovetov Samara | Cúp Liên đoàn Nga | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,70 | 5 | 0 |
14 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,52 | 3 | 0 |
13 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,59 | 2 | 0 |
12 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,69 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 123 (0) | 11 | 5 | 2 | 6,62 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 24 Th02 2014 | KRC Genk | Krylia Sovetov Samara | 4.9M | Ferreira NADSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th04 2021 | 81 | 70 | 11 |
10 Th08 2019 | 82 | 81 | 1 |
10 Th04 2019 | 83 | 82 | 1 |
21 Th09 2016 | 84 | 83 | 1 |
10 Th11 2011 | 80 | 84 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |