Danny ROSE
67
Chỉ số
6 (Ngày 10 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
21 Th02 1988
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( -5-5-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oxford United | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oxford United | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
14 | Oxford United | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7 Th07 2014 | Không | Oxford United | 8k | Danny ROSE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th02 2022 | 73 | 67 | 6 |
15 Th10 2020 | 75 | 73 | 2 |
13 Th03 2020 | 76 | 75 | 1 |
28 Th08 2017 | 74 | 76 | 2 |
5 Th06 2017 | 73 | 74 | 1 |
13 Th10 2015 | 70 | 73 | 3 |
21 Th06 2013 | 68 | 70 | 2 |
5 Th05 2013 | 67 | 68 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |