Francis BANECKI
75
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th11 2009)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
17 Th07 1985
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
94
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Koblenz), German Cup (Koblenz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Koblenz | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,90 | 1 | 1 |
14 | Koblenz | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,91 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 43 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,91 | 3 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th12 2014 | Không | Koblenz | 530k | Francis BANECKI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th11 2009 | 76 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |