Marcel SCHLOSSER
73
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th12 2015)
Đánh giá gần nhất
TV(T),AM(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
8 Th08 1987
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Jena | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,86 | 5 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Jena | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,86 | 5 | 1 |
14 | Jena | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,78 | 4 | 1 |
13 | Jena | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,86 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 74 (0) | 2 | 5 | 0 | 5,84 | 11 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Jena | 120k | Marcel SCHLOSSER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th12 2015 | 74 | 73 | 1 |
24 Th08 2015 | 73 | 74 | 1 |
24 Th04 2013 | 74 | 73 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |