Eidur GUDJOHNSEN
81
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th01 2017)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
15 Th09 1978
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bolton Wanderers), English Cup (Bolton Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Iceland | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
15 | Bolton Wanderers | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Bolton Wanderers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iceland | Quốc tế | 85 (0) | 9 | 11 | 1 | 6,48 | 7 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | AEK Athens | Hạng 1 | 25 (0) | 10 | 6 | 3 | 7,44 | 6 | 0 |
11 | AEK Athens | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,15 | 6 | 0 |
10 | AEK Athens | Bảng B | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | AEK Athens | Hạng 1 | 20 (0) | 8 | 2 | 1 | 7,50 | 2 | 0 |
9 | AEK Athens | Hạng 1 | 29 (0) | 14 | 7 | 2 | 7,31 | 0 | 0 |
8 | AEK Athens | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,84 | 0 | 0 |
7 | AEK Athens | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,67 | 1 | 1 |
7 | AEK Athens | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 5 | 2 | 6,81 | 3 | 0 |
6 | AEK Athens | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
6 | Stoke City | Hạng 2 | 8 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,62 | 0 | 0 |
5 | Stoke City | Bảng F | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
5 | Stoke City | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
4 | Stoke City | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,84 | 5 | 0 |
4 | AS Monaco | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | AS Monaco | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 6 | 4 | 6,62 | 0 | 0 |
2 | AS Monaco | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
2 | Barcelona | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Barcelona | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 278 (0) | 75 | 51 | 18 | 6,97 | 29 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 6 Th01 2015 | Cercle Brugge | Bolton Wanderers | 2.9M | Eidur GUDJOHNSEN |
13 | 8 Th08 2014 | Club Brugge KV | Cercle Brugge | 2.1M | Eidur GUDJOHNSEN |
12 | 3 Th06 2014 | AEK Athens | Club Brugge KV | 4.8M | Eidur GUDJOHNSEN |
6 | 22 Th11 2011 | Stoke City | AEK Athens | 3.0M | Eidur GUDJOHNSEN |
4 | 14 Th10 2010 | AS Monaco | Stoke City | 7.0M | Eidur GUDJOHNSEN |
2 | 22 Th01 2010 | Barcelona | AS Monaco | 4.6M | Eidur GUDJOHNSEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th01 2017 | 82 | 81 | 1 |
30 Th08 2016 | 83 | 82 | 1 |
11 Th10 2014 | 84 | 83 | 1 |
27 Th04 2012 | 85 | 84 | 1 |
17 Th11 2011 | 86 | 85 | 1 |
4 Th03 2011 | 87 | 86 | 1 |
3 Th12 2010 | 88 | 87 | 1 |
3 Th06 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |