Manuel ZEITZ
78
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
1 Th08 1990
Ngày sinh
116k
Giá
116,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Cottbus) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cottbus | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,50 | 3 | 0 |
14 | Cottbus | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 4 | 2 | 6,58 | 0 | 0 |
13 | Cottbus | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 72 (0) | 12 | 17 | 4 | 6,60 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Cottbus | 1.3M | Manuel ZEITZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
17 Th06 2011 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |