Jelle VAN DAMME
82
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
10 Th10 1983
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Standard Liège), Dutch Shield (Standard Liège), Dutch Cup (Standard Liège) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Belgium | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,46 | 1 | 1 |
15 | Standard Liège | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Standard Liège | Cúp Quốc gia Hà Lan | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Standard Liège | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belgium | Quốc tế | 34 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,01 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,46 | 1 | 1 |
14 | Standard Liège | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,81 | 4 | 0 |
13 | Standard Liège | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,11 | 3 | 1 |
12 | Standard Liège | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 5 | 2 | 7,04 | 0 | 1 |
11 | Standard Liège | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,93 | 1 | 1 |
10 | Standard Liège | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 11 | 1 | 7,13 | 4 | 1 |
9 | Standard Liège | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,06 | 2 | 0 |
8 | Standard Liège | Hạng 2 | 34 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,03 | 3 | 1 |
7 | Standard Liège | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 8 | 4 | 7,03 | 3 | 1 |
6 | Standard Liège | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,69 | 4 | 0 |
5 | Standard Liège | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
5 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,59 | 4 | 0 |
3 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,42 | 2 | 0 |
3 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
2 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,86 | 2 | 0 |
1 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,21 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 418 (0) | 49 | 44 | 12 | 6,72 | 37 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 6 Th03 2011 | Wolverhampton Wanderers | Standard Liège | 7.5M | Jelle VAN DAMME |
3 | 5 Th06 2010 | RSC Anderlecht | Wolverhampton Wanderers | 7.2M | Jelle VAN DAMME |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th04 2018 | 83 | 82 | 1 |
12 Th03 2017 | 85 | 83 | 2 |
6 Th07 2016 | 86 | 85 | 1 |
12 Th11 2015 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |