Joan OUMARI
77
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
19 Th08 1988
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Frankfurt) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frankfurt | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
14 | Frankfurt | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Frankfurt | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 13 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Frankfurt | 1.3M | Joan OUMARI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th12 2022 | 79 | 77 | 2 |
4 Th08 2022 | 80 | 79 | 1 |
29 Th04 2021 | 82 | 80 | 2 |
1 Th10 2015 | 80 | 82 | 2 |
15 Th11 2013 | 79 | 80 | 1 |
2 Th09 2012 | 75 | 79 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |