Jürgen MÖSSMER
67
Chỉ số
6 (Ngày 20 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
11 Th06 1989
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
8k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Nuremberg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nuremberg | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Nuremberg | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Nuremberg | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th08 2014 | Aalen | Nuremberg | 1.3M | Jürgen MÖSSMER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th05 2018 | 73 | 67 | 6 |
1 Th11 2017 | 80 | 73 | 7 |
29 Th09 2015 | 79 | 80 | 1 |
13 Th08 2012 | 75 | 79 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |