Dennis KEMPE
77
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
24 Th06 1986
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Karlsruhe | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,39 | 1 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Karlsruhe | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,39 | 1 | 1 |
14 | Karlsruhe | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
13 | Karlsruhe | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,10 | 1 | 0 |
12 | Karlsruhe | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 60 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,47 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 4 Th06 2014 | Không | Karlsruhe | 1.0M | Dennis KEMPE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th09 2020 | 79 | 77 | 2 |
13 Th08 2012 | 76 | 79 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |