Rafael DEFENDI
77
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
22 Th12 1983
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-7-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (Paços de Ferreira), Portuguese Cup (Paços de Ferreira) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Paços de Ferreira | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Paços de Ferreira | Portuguese Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 58 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Paços de Ferreira | 528k | Rafael DEFENDI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th10 2022 | 78 | 77 | 1 |
18 Th07 2022 | 81 | 78 | 3 |
3 Th06 2019 | 82 | 81 | 1 |
10 Th05 2015 | 80 | 82 | 2 |
29 Th10 2014 | 77 | 80 | 3 |
1 Th08 2014 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |