Timo HILDEBRAND
82
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th12 2015)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
5 Th04 1979
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Bochum) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bochum | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,20 | 0 | 0 |
14 | Bochum | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,41 | 0 | 0 |
13 | Schalke | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Schalke | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Schalke | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,59 | 0 | 0 |
11 | Schalke | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Schalke | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,74 | 0 | 0 |
10 | Schalke | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
10 | Schalke | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,88 | 0 | 0 |
9 | Schalke | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,47 | 0 | 0 |
8 | Schalke | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,96 | 0 | 0 |
6 | Sporting CP | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,36 | 0 | 0 |
5 | Sporting CP | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,20 | 0 | 0 |
4 | Sporting CP | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,43 | 0 | 0 |
4 | Hoffenheim | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,68 | 0 | 0 |
3 | Hoffenheim | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,06 | 0 | 0 |
2 | Hoffenheim | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,18 | 0 | 0 |
1 | Hoffenheim | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,18 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 425 (0) | 0 | 0 | 34 | 6,98 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th02 2015 | E. Frankfurt | Bochum | 2.9M | Timo HILDEBRAND |
13 | 29 Th09 2014 | Braunschweig | E. Frankfurt | 4.0M | Timo HILDEBRAND |
13 | 20 Th08 2014 | Monchengladbach | Braunschweig | 3.5M | Timo HILDEBRAND |
13 | 13 Th08 2014 | Schalke | Monchengladbach | 4.9M | Timo HILDEBRAND |
7 | 8 Th04 2012 | Sporting CP | Schalke | 2.9M | Timo HILDEBRAND |
4 | 25 Th12 2010 | Hoffenheim | Sporting CP | 6.5M | Timo HILDEBRAND |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th12 2015 | 83 | 82 | 1 |
28 Th05 2015 | 86 | 83 | 3 |
23 Th12 2014 | 87 | 86 | 1 |
19 Th08 2013 | 85 | 87 | 2 |
8 Th12 2011 | 87 | 85 | 2 |
24 Th11 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |