Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Martin STRANZL

Player retiring at the end of the season.
Martin STRANZL Photo
Monchengladbach

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Monchengladbach)

88

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 9 Th01 2013)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

16 Th06 1980

Ngày sinh

76k

Giá

76,000

27k

Hợp đồng

3 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Monchengladbach), German Shield (Monchengladbach), German Cup (Monchengladbach)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Austria SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)0007,1410
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 22 (0)1207,1800
15 Monchengladbach Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)0007,5000
15 Monchengladbach Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0006,0000
15 Monchengladbach SMFA Champions Cup (Bảng B) 3 (0)0007,3310

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Austria Quốc tế 84 (0)4316,61111
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 22 (0) 1 2 07,180 0
14 Monchengladbach Hạng 1 29 (0) 3 1 07,100 0
13 Monchengladbach Bảng F 3 (0) 0 1 07,000 0
13 Monchengladbach Hạng 1 28 (0) 1 1 06,754 0
12 Monchengladbach Hạng 1 24 (0) 1 2 07,045 0
11 Monchengladbach Hạng 1 26 (0) 0 1 06,770 1
10 Monchengladbach Hạng 1 31 (0) 2 0 07,003 0
9 Monchengladbach Bảng H 3 (0) 0 0 06,330 0
9 Monchengladbach Hạng 1 28 (0) 1 1 06,502 0
8 Monchengladbach Hạng 1 25 (0) 2 2 06,601 1
7 Monchengladbach Hạng 2 28 (0) 4 2 27,503 0
6 Monchengladbach Hạng 2 28 (0) 2 2 16,932 0
5 Monchengladbach Hạng 2 31 (0) 5 0 27,132 1
4 Monchengladbach Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
4 Spartak Moskva Hạng 1 24 (0) 2 1 06,423 0
3 Spartak Moskva Hạng 1 31 (0) 2 4 05,945 0
2 Spartak Moskva Hạng 1 34 (0) 2 2 06,034 0
1 Spartak Moskva Hạng 1 29 (0) 3 0 16,793 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu425 (0)312266,76373

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
430 Th01 2011Spartak MoskvaMonchengladbach6.2MMartin STRANZL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th01 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th08 20108887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----