Hiroki SAKAI
83
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
12 Th04 1990
Ngày sinh
562k
Giá
562,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Hanover) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Japan | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Japan | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Japan | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hanover | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
15 | Hanover | Cúp Liên đoàn Đức | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Japan | Quốc tế | 33 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hanover | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
14 | Hanover | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,96 | 2 | 0 |
13 | Hanover | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
12 | Hanover | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 90 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,87 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 9 Th04 2014 | Không | Hanover | 4.6M | Hiroki SAKAI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 84 | 83 | 1 |
12 Th01 2023 | 85 | 84 | 1 |
6 Th08 2022 | 87 | 85 | 2 |
14 Th12 2021 | 88 | 87 | 1 |
29 Th11 2018 | 87 | 88 | 1 |
12 Th12 2013 | 85 | 87 | 2 |
8 Th01 2013 | 82 | 85 | 3 |
17 Th09 2011 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |