Salif SANÉ
73
Chỉ số
5 (Ngày 30 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
25 Th08 1990
Ngày sinh
52k
Giá
52,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-10-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Hanover) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Senegal | Quốc tế | 12 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hanover | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,86 | 2 | 0 |
14 | Hanover | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,84 | 1 | 1 |
13 | Hanover | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,90 | 4 | 1 |
12 | Hanover | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 75 (0) | 4 | 6 | 2 | 6,88 | 8 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 11 Th03 2014 | Không | Hanover | 4.6M | Salif SANÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th03 2024 | 78 | 73 | 5 |
10 Th06 2023 | 82 | 78 | 4 |
27 Th11 2022 | 83 | 82 | 1 |
27 Th05 2022 | 85 | 83 | 2 |
22 Th01 2022 | 87 | 85 | 2 |
2 Th06 2021 | 88 | 87 | 1 |
19 Th12 2020 | 89 | 88 | 1 |
23 Th05 2018 | 87 | 89 | 2 |
17 Th11 2013 | 86 | 87 | 1 |
11 Th08 2013 | 85 | 86 | 1 |
28 Th11 2012 | 83 | 85 | 2 |
28 Th03 2012 | 80 | 83 | 3 |
29 Th11 2011 | 77 | 80 | 3 |
15 Th03 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |