Peña MANDI
77
Chỉ số
3 (Ngày 26 Th12 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
1 Th03 1989
Ngày sinh
60k
Giá
60,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Real Sporting), Spanish Cup (Real Sporting) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sporting | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Real Sporting | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Real Sporting | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sporting | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Real Sporting | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | Real Sporting | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | Real Sporting | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Real Sporting | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Real Sporting | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Không | Real Sporting | 1.0M | Peña MANDI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th12 2019 | 80 | 77 | 3 |
10 Th05 2013 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |