Paulo VICTOR
84
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
12 Th01 1987
Ngày sinh
399k
Giá
399,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-5-5-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Flamengo), Brazilian Cup (Flamengo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Flamengo | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
14 | Flamengo | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,56 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 52 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,77 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Flamengo | 1.8M | Paulo VICTOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th07 2022 | 85 | 84 | 1 |
28 Th04 2017 | 86 | 85 | 1 |
16 Th06 2016 | 85 | 86 | 1 |
9 Th11 2014 | 83 | 85 | 2 |
2 Th02 2013 | 82 | 83 | 1 |
2 Th10 2012 | 77 | 82 | 5 |
17 Th01 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |