Mario GÓMEZ
88
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th05 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
10 Th07 1985
Ngày sinh
315k
Giá
315,000
44k
Hợp đồng
4 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-9-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (ACF Fiorentina), Italian Cup (ACF Fiorentina) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Germany | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Germany | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,25 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 32 (0) | 12 | 9 | 3 | 7,53 | 3 | 0 |
15 | ACF Fiorentina | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | ACF Fiorentina | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 107 (0) | 43 | 26 | 31 | 7,76 | 11 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 32 (0) | 12 | 9 | 3 | 7,53 | 3 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Bảng C | 5 (0) | 2 | 2 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,26 | 1 | 2 |
13 | ACF Fiorentina | Bảng H | 3 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 25 (0) | 10 | 7 | 7 | 7,68 | 2 | 1 |
13 | Bayern | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 0 | 1 | 8,40 | 0 | 0 |
12 | Bayern | Bảng A | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Bayern | Hạng 1 | 27 (0) | 14 | 11 | 7 | 7,85 | 5 | 0 |
11 | Bayern | Bảng A | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
11 | Bayern | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 7 | 4 | 7,68 | 9 | 0 |
10 | Bayern | Bảng G | 5 (0) | 1 | 3 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
10 | Bayern | Hạng 1 | 24 (0) | 10 | 7 | 7 | 8,29 | 3 | 0 |
9 | Bayern | Bảng E | 5 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,80 | 0 | 0 |
9 | Bayern | Hạng 1 | 27 (0) | 19 | 7 | 6 | 8,07 | 2 | 1 |
8 | Bayern | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 7 | 6 | 8,13 | 2 | 0 |
7 | Bayern | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,36 | 2 | 0 |
6 | Bayern | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 8 | 2 | 7,06 | 4 | 0 |
5 | Bayern | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 3 | 7,50 | 1 | 0 |
5 | Bayern | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 3 | 8 | 7,93 | 2 | 1 |
4 | Bayern | Bảng A | 3 (0) | 1 | 1 | 6 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Bayern | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 8 | 6 | 7,92 | 1 | 0 |
3 | Bayern | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 10 | 6 | 7,54 | 2 | 0 |
2 | Bayern | Bảng D | 5 (0) | 3 | 3 | 5 | 8,40 | 0 | 0 |
2 | Bayern | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 5 | 5 | 7,63 | 1 | 0 |
1 | Bayern | Bảng F | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
1 | Bayern | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 11 | 1 | 7,90 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 434 (0) | 140 | 127 | 96 | 7,72 | 45 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Bayern | ACF Fiorentina | 11.7M | Mario GÓMEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th05 2019 | 89 | 88 | 1 |
2 Th12 2018 | 90 | 89 | 1 |
16 Th09 2015 | 91 | 90 | 1 |
16 Th12 2014 | 92 | 91 | 1 |
18 Th09 2013 | 93 | 92 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |