Stuart BANNIGAN
73
Chỉ số
5 (Ngày 12 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
17 Th09 1992
Ngày sinh
98k
Giá
98,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Partick Thistle), Scottish Cup (Partick Thistle) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Partick Thistle | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 4 | 2 | 6,79 | 2 | 1 |
15 | Partick Thistle | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Partick Thistle | Cúp Quốc gia Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Partick Thistle | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 4 | 2 | 6,79 | 2 | 1 |
14 | Partick Thistle | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 8 | 1 | 6,88 | 1 | 0 |
13 | Partick Thistle | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,68 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 89 (0) | 13 | 19 | 4 | 6,79 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th07 2014 | Không | Partick Thistle | 1.4M | Stuart BANNIGAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th10 2020 | 78 | 73 | 5 |
20 Th03 2014 | 74 | 78 | 4 |
19 Th06 2013 | 70 | 74 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |