Alex MARTÍNEZ
78
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
12 Th08 1990
Ngày sinh
117k
Giá
117,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Real Betis) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Betis | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
15 | Real Betis | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Betis | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
14 | Real Betis | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,05 | 2 | 0 |
13 | Real Betis | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
12 | Real Betis | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
11 | Real Betis | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Real Betis | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 42 (0) | 7 | 7 | 1 | 6,79 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 9 Th07 2013 | Không | Real Betis | 2.4M | Alex MARTÍNEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th03 2022 | 80 | 78 | 2 |
21 Th01 2021 | 83 | 80 | 3 |
30 Th01 2013 | 78 | 83 | 5 |
16 Th12 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |