Sergio PADT
83
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
6 Th06 1990
Ngày sinh
979k
Giá
979,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
197
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (FC Groningen), Dutch Cup (FC Groningen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Groningen | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,83 | 0 | 0 |
15 | FC Groningen | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | FC Groningen | Cúp Quốc gia Hà Lan | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Groningen | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,83 | 0 | 0 |
14 | FC Groningen | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,69 | 0 | 0 |
13 | FC Groningen | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,35 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 103 (0) | 0 | 0 | 8 | 6,64 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | FC Groningen | 2.8M | Sergio PADT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th02 2021 | 85 | 83 | 2 |
24 Th01 2016 | 84 | 85 | 1 |
2 Th10 2015 | 83 | 84 | 1 |
18 Th10 2014 | 82 | 83 | 1 |
9 Th05 2013 | 80 | 82 | 2 |
22 Th05 2012 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |