Errico ALTOBELLO
78
Chỉ số
3 (Ngày 21 Th07 2012)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
20 Th11 1990
Ngày sinh
120k
Giá
120,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Parma | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Parma | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | SSC Bari | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | SSC Bari | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 3 | 0 |
11 | SSC Bari | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | SSC Bari | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | SSC Bari | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 36 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,50 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 20 Th08 2014 | SSC Bari | Parma | 1.8M | Errico ALTOBELLO |
9 | 5 Th11 2012 | Không | SSC Bari | 1.2M | Errico ALTOBELLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |