Ben COKER
71
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
17 Th06 1989
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Southend United), English Cup (Southend United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southend United | Hạng 4 | 23 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,22 | 5 | 0 |
15 | Southend United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Southend United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southend United | Hạng 4 | 23 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,22 | 5 | 0 |
14 | Southend United | Hạng 4 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Southend United | Hạng 4 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,78 | 1 | 0 |
12 | Southend United | Hạng 5 | 26 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,12 | 1 | 0 |
11 | Southend United | Hạng 5 | 27 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,56 | 2 | 1 |
10 | Southend United | Hạng 4 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 98 (0) | 8 | 11 | 2 | 6,47 | 9 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Không | Southend United | 216k | Ben COKER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th03 2023 | 73 | 71 | 2 |
8 Th02 2020 | 76 | 73 | 3 |
14 Th11 2018 | 75 | 76 | 1 |
24 Th07 2015 | 74 | 75 | 1 |
24 Th04 2013 | 76 | 74 | 2 |
25 Th08 2011 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |