Alejandro CHUMACERO
82
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
22 Th04 1991
Ngày sinh
428k
Giá
428,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
163
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 81% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Sport Recife | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Sport Recife | Hạng 2 | 1 (0) | 2 | 1 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
12 | Sport Recife | Hạng 2 | 10 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
11 | Sport Recife | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
10 | Sport Recife | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 21 (0) | 8 | 3 | 0 | 6,38 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th03 2015 | Sport Recife | The Strongest | 2.2M | Alejandro CHUMACERO |
13 | 10 Th08 2014 | Boa Esporte | Sport Recife | 2.0M | Alejandro CHUMACERO |
13 | 5 Th08 2014 | Sport Recife | Boa Esporte | 1.8M | Alejandro CHUMACERO |
10 | 13 Th08 2013 | The Strongest | Sport Recife | 2.3M | Alejandro CHUMACERO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th09 2022 | 83 | 82 | 1 |
25 Th02 2021 | 85 | 83 | 2 |
14 Th09 2019 | 84 | 85 | 1 |
8 Th11 2018 | 83 | 84 | 1 |
6 Th12 2017 | 80 | 83 | 3 |
30 Th09 2012 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |