Marcel KANDZIORA
79
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th12 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(T),DM,TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
34
Tuổi
2 Th04 1990
Ngày sinh
140k
Giá
140,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Osnabruck), German Cup (Osnabruck) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Osnabruck | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,61 | 2 | 0 |
14 | Osnabruck | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 9 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
13 | Osnabruck | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,65 | 4 | 1 |
13 | Frankfurt | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
12 | Frankfurt | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,79 | 0 | 0 |
11 | Frankfurt | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,12 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 153 (0) | 12 | 17 | 2 | 6,58 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Frankfurt | Osnabruck | 3.1M | Marcel KANDZIORA |
10 | 30 Th08 2013 | Không | Frankfurt | 2.4M | Marcel KANDZIORA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th12 2017 | 80 | 79 | 1 |
30 Th05 2017 | 81 | 80 | 1 |
30 Th01 2017 | 82 | 81 | 1 |
4 Th06 2013 | 79 | 82 | 3 |
13 Th08 2012 | 75 | 79 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |