Granell ADRIÀ
78
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
TV,AM,F(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
13 Th03 1986
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Hercules) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hercules | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 14 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
14 | Hercules | Hạng 2 | 29 (0) | 12 | 8 | 2 | 6,69 | 0 | 0 |
13 | Hercules | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,38 | 2 | 0 |
11 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,00 | 6 | 2 |
10 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,40 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 105 (0) | 26 | 29 | 4 | 6,44 | 11 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7 Th07 2014 | Huracán Valencia | Hercules | 923k | Granell ADRIÀ |
11 | 10 Th01 2014 | Albacete Balompié | Huracán Valencia | 1.6M | Granell ADRIÀ |
10 | 27 Th06 2013 | Không | Albacete Balompié | 1.1M | Granell ADRIÀ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |