Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Kevin MCNAUGHTON

Player retiring at the end of the season.
Kevin MCNAUGHTON Photo
Cardiff City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Inverness CT)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 13 Th11 2016)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

28 Th08 1982

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-5-8-6-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Cardiff City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cardiff City Hạng 1 3 (0)0005,3310
15 Cardiff City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0108,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Scotland Quốc tế 4 (0)0006,7520
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cardiff City Hạng 1 3 (0) 0 0 05,331 0
14 Cardiff City Hạng 2 31 (0) 1 0 06,714 0
13 Cardiff City Hạng 1 28 (0) 0 1 06,213 0
12 Cardiff City Hạng 2 26 (0) 1 1 06,692 1
11 Cardiff City Hạng 2 31 (0) 0 1 06,900 0
10 Cardiff City Hạng 2 33 (0) 0 1 06,763 1
9 Cardiff City Hạng 1 33 (0) 0 1 06,245 0
8 Cardiff City Hạng 1 24 (0) 1 1 16,213 1
7 Cardiff City Hạng 1 29 (0) 0 0 06,621 0
6 Cardiff City Hạng 2 29 (0) 0 0 06,864 0
5 Cardiff City Hạng 2 33 (0) 0 0 06,671 0
4 Cardiff City Hạng 2 18 (0) 1 0 06,781 0
3 Cardiff City Hạng 1 17 (0) 0 0 05,243 0
2 Cardiff City Hạng 1 14 (0) 0 0 05,141 1
1 Cardiff City Hạng 2 22 (0) 0 0 06,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu371 (0)4616,47324

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th11 20167877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th10 20158078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th08 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th05 20158482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th12 20098584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----